Có 6 kết quả:
法码 fǎ mǎ ㄈㄚˇ ㄇㄚˇ • 法碼 fǎ mǎ ㄈㄚˇ ㄇㄚˇ • 法馬 fǎ mǎ ㄈㄚˇ ㄇㄚˇ • 法马 fǎ mǎ ㄈㄚˇ ㄇㄚˇ • 砝码 fǎ mǎ ㄈㄚˇ ㄇㄚˇ • 砝碼 fǎ mǎ ㄈㄚˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 砝碼|砝码[fa3 ma3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 砝碼|砝码[fa3 ma3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 砝碼|砝码[fa3 ma3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 砝碼|砝码[fa3 ma3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
standard weight (used on a balance scale)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
standard weight (used on a balance scale)
Bình luận 0